- Advertisement -
Danh sách BCH Đảng bộ tỉnh Quảng Bình khóa XVI, nhiệm kỳ 2015 – 2020
(Xếp theo vần A, B, C…)
STT | Họ và tên | STT | Họ và tên | |
1. | Lê Văn Bảo | 27. | Nguyễn Văn Man | |
2. | Nguyễn Lương Bình | 28. | Nguyễn Thị Minh | |
3. | Trần Hải Châu | 29. | Phạm Văn Năm | |
4. | Nguyễn Đức Cường | 30. | Lê Minh Ngân | |
5. | Phạm Xuân Diệu | 31. | Đậu Minh Ngọc | |
6. | Trần Đình Dinh | 32. | Đinh Quý Nhân | |
7. | Trần Tiến Dũng | 33. | Trương An Ninh | |
8. | Hoàng Minh Đề | 34. | Hồ An Phong | |
9. | Cao Văn Định | 35. | Trần Phong | |
10. | Phan Văn Gòn | 36. | Lê Văn Phúc | |
11. | Đinh Công Hải | 37. | Nguyễn Ngọc Phương | |
12. | Phạm Quang Hải | 38. | Hoàng Đăng Quang | |
13. | Phạm Thị Hân | 39. | Nguyễn Xuân Quang | |
14. | Đinh Quang Hiếu | 40. | Nguyễn Trường Sơn | |
15. | Nguyễn Hữu Hoài | 41. | Từ Hồng Sơn | |
16. | Nguyễn Tiến Hoàng | 42. | Đinh Hữu Thành | |
17. | Nguyễn Công Huấn | 43. | Trần Thắng | |
18. | Nguyễn Huệ | 44. | Trần Công Thuật | |
19. | Phan Mạnh Hùng | 45. | Trần Thuynh | |
20. | Nguyễn Thị Thanh Hương | 46. | Phan Văn Thường | |
21. | Lê Công Hữu | 47. | Hoàng Minh Tiến | |
22. | Trần Vũ Khiêm | 48. | Trần Văn Tuân | |
23. | Phan Văn Khoa | 49. | Trần Quốc Tuấn | |
24. | Nguyễn Thị Lài | 50. | Nguyễn Xuân Tuyến | |
25. | Đoàn Ngọc Lâm | 51. | Trần Xuân Vinh | |
26. | Nguyễn Đức Lý | 52. | Nguyễn Thanh Xuân |
- Advertisement -.